Có 2 kết quả:
名重識暗 míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ • 名重识暗 míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
of great reputation but shallow in knowledge (idiom)
Bình luận 0
míng zhòng shí àn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕˊ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
of great reputation but shallow in knowledge (idiom)
Bình luận 0